Продажі останніх флагманських Xiaomi Mi 11 Pro та Mi 11 Ultra стартували в Китаї сьогодні вранці. Завдяки дивовижним характеристикам, обидва пристрої викликали значний інтерес з боку громадськості, що підтверджується неймовірним хвилюванням з перших хвилин початку продажів.
Згідно з повідомленням Xiaomi, лише за першу хвилину новинки принесли компанії неймовірні 1,2 мільярда юанів (близько 182 мільйонів доларів). Виробник не розкриває точної кількості проданих пристроїв, однак, навіть якщо розрахувати з найдорожчої моделі Mi 11 Ultra на 12/512 ГБ (6999 юанів), розпродано понад 171 000 одиниць, що означає, що насправді ця цифра ймовірно перевищує 200 000.
Dưới đây là bảng tóm tắt thông số kỹ thuật của Xiaomi Mi 11 Pro và Mi 11 Ultra cũng như giá của chúng:
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Mi 11 Pro |
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Mi 11 Ultra |
|
Bộ xử lý |
Snapdragon 888, 8 nhân (Kryo 680 lên tới 2.84 GHz) 5nm, 64 bit |
Snapdragon 888, 8 nhân (Kryo 680 lên tới 2.84 GHz) 5nm, 64 bit |
chip đồ họa |
Adreno 660 |
Adreno 660 |
Hệ điều hành |
Android 11, giao diện MIUI 12 |
Android 11, giao diện MIUI 12 |
Kỉ niệm |
8/12GB, LPDDR5 128/256GB USF 3.1 |
8 / 12 GB LPDDR5 256/512GB USF 3.1 |
Hiển thị |
6,81", 3200x1440 pixels (QuadHD +), OLED, 120 Hz, 10-bit, độ sáng 1550 nits, tỷ lệ tương phản 5: 000, tốc độ lấy mẫu lên tới 000 Hz, 1 pixel mỗi inch, HDR480 +, 515% DCI -P10, Nạn nhân kính Gorilla |
6,81", 3200x1440 pixels (QuadHD +), OLED, 120 Hz, 10-bit, độ sáng 1550 nits, tỷ lệ tương phản 5: 000, tốc độ lấy mẫu lên tới 000 Hz, 1 pixel mỗi inch, HDR480 +, 515% DCI -P10, Nạn nhân kính Gorilla |
Màn hình bổ sung |
Không |
1,1", AMOLED, Luôn hiển thị |
Ắc quy |
5000mAh, sạc nhanh 67W, không dây 67W, đảo ngược 10W |
5000mAh, sạc nhanh 67W, không dây 67W, đảo ngược 10W |
Cái chínhmáy quay |
|
|
Camera phía trước |
20 MP, f / 2.2 |
20 MP, f / 2.2 |
thẻ SIM |
2 Nano SIM |
2 Nano SIM |
Mạng và truyền dữ liệu |
GSM 900/1800/1900, 3G, 4G LTE, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, 2.4 + 5.0 GHz, Bluetooth 5.2, A2DP, LE, A-GPS, GLONASS, BDS, NFC, IRDa, USB Type-C 3.1 |
GSM 900/1800/1900, 3G, 4G LTE, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, 2.4 + 5.0 GHz, Bluetooth 5.2, A2DP, LE, A-GPS, GLONASS, BDS, NFC, IRDa, USB Type-C 3.1 |
Sinh trắc học |
máy quét dấu vân tay (tích hợp trong màn hình) |
máy quét dấu vân tay (tích hợp trong màn hình) |
Khác |
PA thông minh, âm thanh kép 1216, điều chỉnh bởi Harman Kardon |
PA thông minh, âm thanh kép 1216, điều chỉnh bởi Harman Kardon |
Zahist |
IP68 |
IP68 |
Kích thước và trọng lượng |
164,3 x 74,6 x 8,53 mm, trọng lượng 208 gram |
164,3 x 74,6 x 8,38 mm, trọng lượng 234 gram |
Màu sắc |
đen, xanh dương, xanh lá cây |
đen và trắng |
Giá |
8/128GB – $761 8/256GB – $807 12/256GB – $868 |
8/256GB – $914 12/256GB – $990 12/512GB – $1066 |