Lu Weibing, chủ tịch Tập đoàn Xiaomi Trung Quốc và Giám đốc điều hành của Redmi, đã đăng tải một video mới trên trang weibo của mình để chứng minh sức mạnh của lớp kính bảo vệ của điện thoại thông minh Redmi Note 9.
Tại Trung Quốc, điện thoại thông minh Redmi Note 9 và Redmi Note 9 Pro mới đã được bán vào cuối năm, chúng rất khác so với những điện thoại thông minh cùng tên được ra mắt trước đó ở các quốc gia khác trên thế giới. Đồng thời, công ty tiếp tục tích cực quảng cáo các thiết bị mới.
Свіже відео показує, як дівчина на високих підборах, що танцює, багато разів потрапляє на екран, але зрештою, з ним нічого не відбувається. Дисплей смартфона захищений Corning Gorilla Glass п’ятого покоління.
Thông số kỹ thuật của Redmi Note 9 Pro 5G
- Màn hình LCD 6,67 inch (1080 × 2400 pixel) Full HD + 20: 9 với tốc độ làm mới 120 Hz, độ sáng 450 nits, bảo vệ Corning Gorilla Glass 5
- Octa-core (bộ xử lý 2,2 GHz kép + 1,8 GHz Hexa Kryo 570) Nền tảng di động Snapdragon 750G 8nm với GPU Adreno 619
- 6 ГБ / 8 ГБ оперативної пам’яті LPDDR4X зі 128 ГБ (UFS 2.2) пам’яті / 8 ГБ оперативної пам’яті LPDDR4X з 256 ГБ (UFS 2.2), розширювана пам’ять до 512 ГБ
- Android 10 với MIUI 12
- Hai SIM lai (nano + nano / microSD)
- 108-мегапіксельна задня камера з 1 / 1,52-дюймовим датчиком Samsung HM2 з об’єктивом 7P, розміром пікселя 0,7 мкм, діафрагмою f / 1,75, світлодіодним спалахом, 8-мегапіксельним надшироким датчиком 120 °, глибиною 2 МП та макросенсором 2 МП
- Máy ảnh trước 16 megapixel
- Cảm biến vân tay gắn bên hông, cảm biến hồng ngoại
3,5-мм аудіороз’єм, стереодинаміки, аудіо високої роздільної здатності - Chống nước bắn (lớp phủ P2i)
- Kích thước: 165,38 × 76,8 × 9,0 mm; Trọng lượng: 215 g
- 5G SA / NSA, 4G VoLTE kép, Wi-Fi 802.11 AC (2,4 GHz + 5 GHz) 2 x 2 MIMO; Bluetooth 5.1, GPS (L1 + L5), NFC, USB Type-C
- Pin 4820mAh (điển hình) / 4720mAh (tối thiểu) với sạc nhanh 33W
Thông số kỹ thuật của Redmi Note 9 5G
- Màn hình LCD Full HD + 6,53 inch (1080 × 2340 pixel với độ sáng 450 nits, bảo vệ Corning Gorilla Glass 5
- Octa-core (bộ xử lý 4 x 2,4 GHz Cortex-A76 + 4 x 2 GHz Cortex-A55) Bộ xử lý MediaTek Dimensity 800U (MT6873V) 7nm
- 6 ГБ / 8 ГБ оперативної пам’яті LPDDR4X зі 128 ГБ пам’яті; 8 ГБ оперативної пам’яті LPDDR4X з 256 ГБ (UFS 2.2) пам’яті, розширювана пам’ять до 512 ГБ
- Android 10 với MIUI 12
- Thẻ SIM kép (nano + nano + microSD)
- camera sau 48 megapixel khẩu độ f/1,79, đèn flash LED; cảm biến siêu rộng 8MP 118° khẩu độ f/2.2; Camera macro 2 megapixel với khẩu độ f / 2.4
- Máy ảnh trước 13 megapixel
- Cảm biến vân tay gắn bên hông, cảm biến hồng ngoại
- 3,5-мм аудіороз’єм, стереодинаміки
- Chống nước bắn (lớp phủ P2i)
- Kích thước: 161,96 × 77,25 × 9,2 mm; Trọng lượng: 199 g
- 5G SA / NSA, 4G VoLTE kép, Wi-Fi 802.11 ac (2,4 GHz + 5 GHz), Bluetooth 5, GPS / GLONASS / Beidou, USB Type-C
- Pin 5000mAh (điển hình) / 4900mAh (tối thiểu) với sạc nhanh 18W