Điểm khác biệt của dòng Redmi Note 9: Đặc điểm chính của smartphone

redmi note 9 ra mắt

Xiaomi mới đây đã ra mắt dòng Redmi Note 9, có phiên bản 4G và 5G. Hôm nay chúng ta có một số hình ảnh từ Trung Quốc cho thấy sự tháo dỡ của ba mẫu xe này. Phần mổ xẻ cho thấy Redmi Note 9 4G, Note 9 5G và Note 9 Pro, cũng là điện thoại 5G.

 

Після зняття задньої кришки ви можете виявити, що в Redmi Note 9 4G і Note 9 5G використовуються пластикові пластини, а в Note 9 Pro 5G – скло. Модель 4G має плівку для відводу тепла на задній кришці, а модель 5G має плівку для відводу тепла над акумулятором. Крім того, у моделей 5G більше антен, що теж очікувано.

v

Redmi Note 9 4G має три незалежних задніх датчиків камери, а версія 5G – камери на одному загальному модулі. Чипсет і накопичувач розташовані на верхній частині материнської плати, покриті мідною фольгою. Знявши мідну фольгу, ми можемо чітко побачити положення трьох чипсетів. Чипсет Qualcomm розташований в правому куті материнської плати, а чипсет MediaTek – в правому верхньому куті.

Về pin, model 4G có pin lớn nhất là 6000 mAh. Trong khi Note 9 5G có pin 5000 mAh thì Note 9 Pro 5G sử dụng 4820 mAh. Qua mổ xẻ này, chúng ta có thể thấy rằng không có nhiều sự khác biệt giữa các thiết bị này.

Đối với những người đã bỏ lỡ thông số kỹ thuật ra mắt của dòng Redmi Note 9, đây là danh sách thông số kỹ thuật.

Tính năng của Redmi Note 9 4G

  • Màn hình LCD Full HD + 6,53 inch (2340 × 1080 pixel với độ sáng 400 nits, bảo vệ Corning Gorilla Glass 3
  • Snapdragon 662 tám nhân, 11nm, nền tảng di động (lõi tứ 260GHz Kryo 2 + lõi tứ 260 GHz Kryo 1,8) với GPU Adreno 610
  • 4 ГБ / 6 ГБ / 8 ГБ оперативної пам’яті LPPDDR4x з 128 ГБ (UFS 2.2) пам’яті / 8 ГБ оперативної пам’яті LPPDDR4x з 256 ГБ (UFS 2.2), що розширюється пам’ять до 512 ГБ за допомогою microSD
  • Hai thẻ SIM (nano + nano + microSD)
  • Android 10 với MIUI 12
  • Camera sau 48 megapixel với khẩu độ f / 1,79, đèn flash LED, ma trận siêu rộng 8 megapixel 118 ° với khẩu độ f / 2.2, cảm biến độ sâu 2 MP với khẩu độ f / 2,4
  • Camera trước 8 MP khẩu độ f/2.0
  • Cảm biến vân tay bên hông, cảm biến hồng ngoại
  • Аудіороз’єм 3,5 мм, FM-радіо, Стереодинаміки
  • Kích thước: 162,26 × 77,28 × 9,6 mm; Trọng lượng: 198 g
  • 4G VoLTE kép, Wi-Fi 802.11 ac (2,4 GHz + 5 GHz), Bluetooth 5, GPS + GLONASS, USB Type-C
  • Pin 6000mAh (thông thường) / 5900mAh (tối thiểu) với sạc nhanh 18W

Tính năng của Redmi Note 9 5G

  • Màn hình LCD Full HD + 6,53 inch (1080 × 2340 pixel với độ sáng 450 nits, bảo vệ Corning Gorilla Glass 5
  • Octa-core (4 bộ xử lý Cortex-A76 có tần số xung nhịp 2,4 GHz + 4 bộ xử lý Cortex-A55 có tần số xung nhịp 2 GHz) Bộ xử lý MediaTek Dimensity 7U 800 nm (MT6873V)
  • 6 ГБ / 8 ГБ ОЗУ LPDDR4X з 128 ГБ пам’яті / 8 ГБ ОЗУ LPDDR4X з 256 ГБ (UFS 2.2) пам’ять, що розширюється пам’ять до 512 ГБ
  • Android 10 với MIUI 12
  • Hai thẻ SIM (nano + nano + microSD)
  • Camera sau 48 megapixel với khẩu độ f / 1,79, đèn flash LED, ma trận siêu rộng 8 megapixel 118 ° với khẩu độ f / 2,2, camera macro 2 MP với khẩu độ f / 2,4
  • Camera trước 13MP
  • Cảm biến vân tay bên hông, cảm biến hồng ngoại
  • Аудіороз’єм 3,5 мм, стереодинаміки
  • Bảo vệ chống tia nước (lớp phủ P2i)
  • Kích thước: 161,96 × 77,25 × 9,2 mm; Trọng lượng: 199 g
  • 5G SA / NSA, 4G VoLTE kép, Wi-Fi 802.11 ac (2,4 GHz + 5 GHz), Bluetooth 5, GPS / GLONASS / Beidou, USB Type-C
  • Pin 5000mAh (thông thường) / 4900mAh (tối thiểu) với sạc nhanh 18W

Tính năng của Redmi Note 9 Pro 5G

  • Màn hình LCD 6,67 inch (1080 × 2400 pixel) Full HD + 20: 9, tốc độ làm mới 120 Hz, độ sáng 450 nits, bảo vệ Corning Gorilla Glass 5
  • Bộ xử lý lõi tám (hai bộ xử lý 2,2 GHz và bộ xử lý Hexa Kryo 570 1,8 GHz), nền tảng di động Snapdragon 8G 750nm với GPU Adreno 619
  • 6 ГБ / 8 ГБ ОЗУ LPDDR4X з 128 ГБ (UFS 2.2) пам’ять / 8 ГБ LPDDR4X RAM з 256 ГБ (UFS 2.2) пам’ять, що розширюється пам’ять до 512 ГБ
  • Android 10 với MIUI 12
  • Thẻ SIM kép lai (nano + nano / microSD)
  • Задня камера 108 МП з сенсором Samsung HM2 1 / 1,52 дюйма, об’єктивом 7P, розміром пікселя 0,7 мкм, діафрагмою f / 1,75, світлодіодним спалахом, надширококутним сенсором 8 МП з кутом огляду 120 °, глибиною 2 МП і макросенсором 2 МП
  • Camera trước 16MP
  • Cảm biến vân tay bên hông, cảm biến hồng ngoại
  • Аудіороз’єм 3,5 мм, стереодинаміки, звук Hi-Res
  • Bảo vệ chống tia nước (lớp phủ P2i)
  • Kích thước: 165,38 × 76,8 × 9,0 mm; Trọng lượng: 215 g
  • 5G SA / NSA, 4G VoLTE kép, Wi-Fi 802.11 ac (2,4 GHz + 5 GHz) 2 x 2 MIMO, Bluetooth 5.1, GPS (L1 + L5), NFC, USB Type-C
  • Pin 4820 mAh (thông thường) / 4720 mAh (tối thiểu) với sạc nhanh 33 W
Phản ứng của bạn là gì?
Mát mẻ
0
Mát mẻ
Hạnh phúc
0
Hạnh phúc
Lắc
0
Lắc
Thú vị
0
Thú vị
Sad
0
Sad
Angry
0
Angry
Đọc Gizchina trên Google Tin tức

Bạn có thích bài viết này? Cảm ơn các biên tập viên!

Dzherelo
Chia sẻ với bạn bè
Đánh giá tác giả
(Chưa có đánh giá nào)
GizChina.Com.Ua

Báo cáo lỗi

Văn bản sẽ được gửi đến các biên tập viên của chúng tôi: